Yêu cầu gọi lại: Nhấp đây
Hotline 24/7: 0918 775 548 | 0911 122 442
SẼ CÓ TẠI NHÀ BẠN
từ 10 đến 30 ngày làm việc (theo thống nhất)Máy in và cắt khổ lớn Roland TrueVIS™ VG2-640/ VG2-540
Được thiết kế để vượt quá nhu cầu về chất lượng và sản xuất của các chuyên gia khó tính nhất hiện nay có thể mong muốn trong một máy in và cắt khổ lớn, công thức mực mới giúp tái tạo chi tiết màu sắc và đạt chứng nhận trong chương trình bảo hành 3M MCS™ và Avery Dennison ICS™ được chứng nhận để tăng độ tin cậy cho bản in.
Máy in và cắt khổ lớn Roland TrueVIS VG2 cung cấp cho khách hàng các lựa chọn màu sắc toàn diện, cải thiện hiệu suất máy và tăng độ chính xác của in và cắt để sản xuất mà không cần giám sát thực tế. Tạo ra hàng ngàn poster áp phích, sản xuất các bản in trên các vật liệu đặc biệt hoặc tạo đồ họa xe với màu sắc thương hiệu chính xác để đáp ứng các tiêu chuẩn chính xác của cả bạn và khách hàng của bạn.
Công thức mực in dầu (eco-solvent) mới TrueVIS TR2 được thiết lập tùy chọn với 3 cấu hình khác nhau phù hợp cho các tiêu chuẩn ứng dụng riêng như hệ 4 màu CMYK, hệ 8 màu in thêm vào Light Cyan, Light Magenta, Light Black, White hoặc Orange, khách hàng có nhiều tự do trong việc màu sắc và kiểm soát hơn bao giờ hết. Mực Roland TrueVIS TR2 được chứng nhận vàng trong môi trường sử dụng an toàn GREENGUARD Gold.
Không chỉ mạnh mẽ ở khả năng tái tạo màu sắc ấn tượng, mực in dầu TR2 trên máy in và cắt khổ lớn thế hệ mới TrueVIS VG2-540/ VG2-640 còn giúp cho khách hàng có độ tin cậy cao khi đạt các chứng nhận trong chương trình hệ bảo hành trên chất liệu in 3M MCS™ và Avery Dennison ICS™, hai thương hiệu lớn về cung cấp chất liệu in toàn cầu.
Tìm hiểu thêm về chứng nhận Roland TrueVIS VG2-640/ VG2-540 trong chương trình bảo hành của
Hệ thống decal 3M MCS™ tại đây: https://www.rolanddga.com/products/media/shops/3m
và chương trình bảo hành trên hệ thống Avery Dennison ICS™: https://www.rolanddga.com/products/media/shops/avery-dennison
Model | Roland VG2-640 | Roland VG2-540 | ||
Phương pháp in | Công nghệ in phun vi áp điện | |||
Xuất xứ thương hiệu & lắp ráp | Nhật Bản | |||
Đầu phun & công nghệ | 04 x Đầu phun Roland FlexFire | |||
Chất liệu in | Khổ vào | 315 đến 1.625 mm | 275 đến 1.371 mm | |
Trọng lượng | Tối đa 40 kg | Tối đa 30 kg | ||
Đường kính lõi | 3 inch hoặc 2 inch | |||
Loại chất liệu | Decal các loại, giấy pp, canvas, backlit, bạt hiflex, simili, vải silk, decal chuyển nhiệt… | |||
Phạm vi in/cắt tối đa | 1.600 mm | 1.346 mm | ||
Mực in | Loại mực | Mực dầu (eco-solvent) chính hãng Roland TrueVIS INK (dung tích 500 ml/túi/màu) | ||
Màu thiết lập | 04 hoặc 08 màu (CMYK + LcLm, Lbk + White/Orange) | |||
Ghi chú: CMYK (xanh, đỏ, vàng, đen) Lc Lm (xanh nhạt, đỏ nhạt), Lbk (đen xám), White (màu trắng), Orange (màu cam) | ||||
Độ phân giải in | Tối đa 900 dpi | |||
Tốc độ cắt | 10 đến 300 mm/giây | |||
Áp lực cắt | 30 đến 500 gf | |||
Hệ thống sấy | Trên máy in | Nhiệt độ cài đặt: 30 đến 45 °C | ||
Hệ thống phụ | Không tích hợp sẵn (tùy chọn nâng cấp) | |||
Kết nối in | Mạng LAN Ethernet (100Base-TX / 1000Base-T) | |||
Nguồn điện | AC 220 đến 240 V ± 10%, 4.1 A, 50/60 Hz | |||
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động | Xấp xỉ 1090 W | ||
Chế độ ngủ | Xấp xỉ 40 W | |||
Độ ồn | Hoạt động | 63 dB (A) trở xuống | ||
Thời gian chờ | 53 dB (A) trở xuống | |||
Quy cách máy | 2.945 × 730 × 1.310, 204 kg | 2.685 × 730 × 1.310 mm, 188 kg | ||
Môi trường | Nhiệt độ: 20 đến 32 °C | Độ ẩm: 35 đến 80% rh | |||
Phụ kiện kèm | Chân máy, dây nguồn, dây tín hiệu, lưỡi dao cắt, hướng dẫn, bình mực thải, phần mềm in… |