Chat với tư vấn: CHAT NGAY
GỌI HOTLINE 0911 122 442 | 0918 775 548
会有你的家
从5到10个工作日Dẫn đầu công nghệ
The Roland VersaEXPRESS RF-640 mang đến một công thức hoàn hảo dẫn đến sự thành công trong nghành kỹ thuật in ấn: tốc độ in nhanh, chất lượng in tuyệt đối, dễ dàng sử dụng và độ tin cậy tuyệt đối. Người phát minh dòng máy RF-640 cho thấy khả năng tạo ra những hình ảnh và sản phẩm chất lượng cao, trong khi duy trì chi phí vận hành thấp. Điều đó làm gia tăng sản lượng sản xuất, thỏa mãn nhu cầu khách hàng và giúp doanh nghiệp của bạn tối đa hóa lợi nhuận.
Chất lượng: Chất lượng hình ảnh tuyệt đối và màu sắc sinh động
RF-640 kết hợp đầu in cao cấp hiện đại nhất được chứng nhận bởi Roland’s GREENGUARD Gold, mực in low-VOC ECO-SOL MAX 2 tạo ra những hình ảnh màu sắc nét, sinh động và phong phú. Dòng mực hòa tan thân thiện với môi trường không chứa hợp chất mạ kềm, mang lại độ bền lâu dài vượt trội đối với những sản phẩm trưng bày ngoài trời và tạo mùi hương dễ chịu. RF-640 được trang bị nhiều chức năng hiện đại cho phép người dùng có thể in khổ lớn, nhiều mẫu áp phích quảng cáo trong nhà và ngoài trời…
Tiết kiệm chi phí
RF-640 được thiết kế để giảm chi phí vận hành và dễ dàng bảo dưỡng. Công nghệ phun mực chính xác cùng với dòng mực ECO-SOL MAX 2 tối ưu hóa giúp người dùng tiết kiệm mực lên đến 20% so với những dòng trước đây. RF-640 cũng được trang bị chức năng làm sạch tự động giúp giảm thiểu lượng mực khi dùng và bảo vệ đầu in. Do đó, RF-640 sẽ mang lại sự hiệu quả cao khi in và tiết kiệm mực.
Hiệu suất: Thiết kế mang tính tốc độ và ổn định
RF-640 cho thấy công nghệ điều chỉnh in hiện đại nhất, có thể in 48.5 m2/h, gần như nhanh gấp hai lần so với những dòng máy trước. Hệ thống cuộn được tái thiết kế hỗ trợ in tốc độ cao và số lượng lớn, được trang bị 2 trục cứng để giữ cho cuộn nằm cố định giúp in ra những hình ảnh có độ chính xác và tin cậy cao. RF-60 có nhiều tính năng hiện đại được cập nhật liên tục giúp máy hoạt động hiệu quả hơn, ngay cả khi máy hoạt động với công suất lớn.
Hệ thống thay mực tự động
Hệ thống này bao gồm 2 bình mực trên mỗi màu, cho phép nạp vào 880cc mực một lần đối với chức năng in tự động. Khi mực chính hết, mực thay thế sẽ tự động được nạp vào trong quá trình in mà không bị ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.
Dễ sử dụng: Thiết kế thông minh dễ vận hành
Giống như những dòng máy Roland khác, RF-640 được thiết kế cho người dùng dễ lắp đặt và sử dụng. Hộp mực được lắp phía trước giúp dễ dàng thay thế và giảm thiểu những vết dơ khi in. 2 đòn bẩy được lắp ở phía trước và sau máy in giúp để dễ dàng hoạt động. Giá đỡ được thiết kế đặc biệt giúp giữ được những loại decal dạng cuộn nặng nhất nằm đúng vị trí. Bên cạnh đó, RF-640 được trang bị tay nắm điều chỉnh cả 2 bên hệ thống cuộn giúp giữ chặt mọi góc cạnh nhỏ nhất của decal.
Công nghệ thông minh: Quản lí và vận hành trên thiết bị điện tử
Với RF-640, chúng tôi xin giới thiệu ứng dụng mang tên Roland Printer Assist, một ứng dụng đặc biệt cho phép bạn vận hành mọi chức năng từ xa. Với ứng dụng này, bạn có thể theo dõi tình trạng máy in và quản lý những công việc từ máy tính bảng một cách thuận tiện và hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật
Printing technology | Piezoelectric inkjet | ||
Media | Width | 259 to 1625 mm (10.2 to 64 in.) | |
Thickness | Maximum 1.0 mm (39 mil) with liner | ||
Roll diameter | Maximum 210 mm (8.3 in) | ||
Roll weight | Maximum 40 kg (88 lbs.) | ||
Core diameter *1 | 76.2 mm (3 in) or 50.8 mm (2 in) | ||
Printing Width *2 | Max. 1615 mm (63.6 in.) | ||
Ink cartridges | Type | Roland ECO-SOL MAX 2 INK | |
Capacity | 440 cc | ||
Colors | Four Colours (cyan, magenta, yellow, and black) | ||
Print resolution | Dots per in | Maximum 1,440 dpi | |
Print Modes | Resolution | Pass | Speed |
Max Speed (Banner) | 360x360 | 1 | 49 m2/h (521 sqft/hr) |
Billboard (Banner) | 360x720 | 2 | 27 m2/h (289 sqft/hr) |
High Speed (Banner) | 360x720 | 3 | 18 m2/h (194 sqft/hr) |
Standard (Banner) | 720x720 | 5 | 13 m2/h (141 sqft/hr) |
High Quality (Banner) | 1440x720 | 6 | 6 m2/h (63 sqft/hr) |
High Speed (Vinyl) | 360x720 | 3 | 19 m2/h (199 sqft/hr) |
Standard (Vinyl) | 540x720 | 5 | 13m2/h (141 sqft/h) |
720 x 720 | 6 | 11m2/h (117 sqft/hr) | |
High Quality (Vinyl) | 1440x720 | 8 | 4 m2/h (47 sqft/hr) |
Distance accuracy *3 *4 | Error of less than ±0.3percent of distance traveled, or ±0.3 mm, whichever is greater | ||
Media heating system *5 | Print heater | Setting range for the preset temperature: 30 to 45¼C (86 to 112¼F) | |
Dryer | Setting range for the preset temperature: 30 to 50¼C (86 to 122¼F) | ||
Connectivity | Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX, automatic switching) | ||
Power-saving function | Automatic sleep feature | ||
Power requirements | AC 100 to 120 V ±10percent, 8.2A, 50/60 Hz or | ||
AC 220 to 240 V ±10percent, 4.2A, 50/60 Hz | |||
Power consumption | During operation | Approx. 1,070 W | |
Sleep mode | Approx. 14.5 W | ||
Acoustic noise level | During operation | 64 dB (A) or less | |
During standby | 41 dB (A) or less | ||
Dimensions (with stand) | 2,575 (W) x 795 (D) x 1,270 (H) mm (101.4 (W) x 31.3 (D) x 50 (H) in) | ||
Weight (with stand) | 140 kg (308.6 lbs.) | ||
Environmental | Power On | Temperature: 15 to 32°C (59 to 90°F) (20°C [68°F] or more recommended), humidity: 35 to 80%RH (non-condensing) | |
Power Off | Temperature: 5 to 40°C (41 to 104°F), humidity: 20 to 80%RH (non-condensing) | ||
Included items | Stand, power cord, media clamps, media holder, replacement sheet cutting blade, software RIP, user's manual, etc. |